Có 2 kết quả:
几天来 jǐ tiān lái ㄐㄧˇ ㄊㄧㄢ ㄌㄞˊ • 幾天來 jǐ tiān lái ㄐㄧˇ ㄊㄧㄢ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
for the past few days
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
for the past few days
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0